Có 4 kết quả:
一倡三叹 yī chàng sān tàn ㄧ ㄔㄤˋ ㄙㄢ ㄊㄢˋ • 一倡三歎 yī chàng sān tàn ㄧ ㄔㄤˋ ㄙㄢ ㄊㄢˋ • 一唱三叹 yī chàng sān tàn ㄧ ㄔㄤˋ ㄙㄢ ㄊㄢˋ • 一唱三嘆 yī chàng sān tàn ㄧ ㄔㄤˋ ㄙㄢ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of literature, music) deeply moving (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of literature, music) deeply moving (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一倡三歎|一倡三叹[yi1 chang4 san1 tan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一倡三歎|一倡三叹[yi1 chang4 san1 tan4]
Bình luận 0